Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 - Bảng 7
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 - Bảng 7 bao gồm năm đội tuyển thi đấu.
Xếp hạng
Đội giành vé dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013 | |
Đội thi đấu vòng play-off |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 28 | 3 | +25 | 21 |
![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 9 | +7 | 19 |
![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 9 | +7 | 13 |
![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | 16 | 13 | +3 | 6 |
![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 44 | −42 | 0 |
Kết quả
Giờ thi đấu là UTC+2.
Armenia ![]() | 0 – 8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mendes ![]() Rodrigues ![]() Fernandes ![]() Brandão ![]() Couto ![]() Luís ![]() |
Áo ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Hanschitz ![]() | Chi tiết | Mocová ![]() |
Armenia ![]() | 0 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kr. Pedersen ![]() Troelsgaard ![]() Harder ![]() Jensen ![]() Nielsen ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Divišová ![]() | Chi tiết |
Áo ![]() | 3 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Feiersinger ![]() Tasch ![]() Gstöttner ![]() | Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Christiansen ![]() Petersen ![]() Nielsen ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Feiersinger ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 5 – 0 | ![]() |
---|---|---|
I. Martínková ![]() Sedláčková ![]() L. Martínková ![]() Hoferková ![]() Pivoňková ![]() | Chi tiết |
Đan Mạch ![]() | 11 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Troelsgaard ![]() Røddik ![]() Harder ![]() Christiansen ![]() Pedersen ![]() Bukh ![]() | Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Luís ![]() Costa ![]() Neto ![]() Rodrigues ![]() Antunes ![]() Matias ![]() | Chi tiết |
Bồ Đào Nha ![]() | 2 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Rodrigues ![]() Mendes ![]() | Chi tiết | I. Martínková ![]() Divišová ![]() Pivoňková ![]() |
Armenia ![]() | 2 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Armenyan ![]() Ghukasyan ![]() | Chi tiết | Burger ![]() Haas ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Veje ![]() Harder ![]() |
Áo ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Feiersinger ![]() | Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 2 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Martínková ![]() Divišová ![]() | Chi tiết | Puntigam ![]() Prohaska ![]() Burger ![]() |
Đan Mạch ![]() | 1 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nadim ![]() | Chi tiết |
Armenia ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ringelová ![]() Danihelková ![]() |
Đan Mạch ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Harder ![]() Røddik ![]() | Chi tiết |
Cầu thủ ghi bàn
- 9 bàn
Pernille Harder
- 6 bàn
Nina Burger
- 5 bàn
Irena Martínková
- 4 bàn
Sanne Troelsgaard
Andrea Rodrigues
- 3 bàn
|
|
|
- 2 bàn
|
|
|
- 1 bàn
|
|
|
Tham khảo
- Bảng 7