Berliner-Joyce XFJ

XFJ
Kiểu Máy bay tiêm kích trên tàu sân bay
Nguồn gốc Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Berliner-Joyce Aircraft
Chuyến bay đầu 22 tháng 5, 1931[1]

Berliner-Joyce XFJ là một mẫu thử máy bay tiêm kích hai tầng cánh của Hoa Kỳ vào đầu thập niên 1930.

Tính năng kỹ chiến thuật (XFJ-1)

Dữ liệu lấy từ Angelucci, 1987. pp. 59-60.[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 20 ft 7 in (6.27 m)
  • Sải cánh: 28 ft 0 in (8.53 m)
  • Chiều cao: 9 ft 10 in (2.00 m)
  • Diện tích cánh: 179 ft2 (16.63 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 2.046 lb (928 kg)
  • Trọng lượng có tải: 2.797 lb (1.269 kg)
  • Động cơ: 1 × Pratt & Whitney R-1340C, 450 hp ( kW)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 172 mph (277 km/h)
  • Tầm bay: 404 dặm (650 km)
  • Trần bay: 23.800 ft (7.254 m)
  • Vận tốc lên cao: 1282 ft/min (6,5 m/s)

Vũ khí trang bị

  • 2x súng máy.30in
  • Tham khảo

    1. ^ a b Angelucci, 1987. các trang 59-60.

    Tài liệu

    • Angelucci, Enzo (1987). The American Fighter from 1917 to the present. New York: Orion Books.
    • Lloyd S. Jones, U.S. Naval Fighters (Fallbrook CA: Aero Publishers, 1977, ISBN 0-8168-9254-7), pp. 80–83.

    Liên kết ngoài

    • Berliner-Joyce XFJ-1 (includes an image) Lưu trữ 2008-12-04 tại Wayback Machine—AeroWeb: The Aviation Enthusiast Corner
    • x
    • t
    • s
    Máy bay Berliner-Joyce

    P-16 • OJ • XFJ • XF2J • XF3J

    • x
    • t
    • s
    Định danh máy bay tiêm kích Hải quân Hoa Kỳ trước 1962
    General Aviation
    Brewster

    FA

    FA2 • F2A • F3A

    Boeing

    FB • F2B • F3B • F4B • F5B • F6B • F7B • F8B

    Curtiss

    CF • F2C • F3C • F4C • F5C1 • F6C • F7C • F8C • F9C • F10C • F11C • F12C • F13C • F14C • F15C

    Douglas
    McDonnell

    XFD • F2D2 • F3D • F4D • F5D • F6D

    FD • F2D • tới "H"

    Grumman

    FF • F2F • F3F • F4F • F5F • F6F • F7F • F8F • F9F-1 tới -5 • F9F-6 tới -8 • F10F • F11F/-1F • F12F

    Eberhart
    Goodyear

    FG • F2G

    FG • F2G

    Hall
    McDonnell

    FH

    FH • F2H • F3H • F4H

    Berliner-Joyce
    North American

    FJ • F2J • F3J

    FJ-1 • FJ-2/3 • FJ-4

    Loening
    Bell

    FL

    FL • XF2L-1 • YF2L-1 • F2L-1K • F3L

    General Motors

    FM • F2M • F3M

    Naval Aircraft Factory
    Seversky

    FN

    FN

    Lockheed
    Ryan

    FR • F2R • F3R

    Supermarine

    FS

    Northrop

    FT • F2T

    Vought

    FU • F2U • F3U • F4U • F5U • F6U • F7U • F8U • F8U-3

    Lockheed

    FV

    Wright
    CC&F

    WP • F2W • F3W

    FW2 • F2W2 • F3W2 • F4W

    Convair

    FY • F2Y

    1 Không sử dụng  • 2 Dùng cho một kiểu của nhà sản xuất khác
    Xem thêm: Aeromarine AS  • Vought VE-7