315
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 315 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 315 CCCXV |
Ab urbe condita | 1068 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5065 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 371–372 |
- Shaka Samvat | 237–238 |
- Kali Yuga | 3416–3417 |
Lịch Bahá’í | −1529 – −1528 |
Lịch Bengal | −278 |
Lịch Berber | 1265 |
Can Chi | Giáp Tuất (甲戌年) 3011 hoặc 2951 — đến — Ất Hợi (乙亥年) 3012 hoặc 2952 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 31–32 |
Lịch Dân Quốc | 1597 trước Dân Quốc 民前1597年 |
Lịch Do Thái | 4075–4076 |
Lịch Đông La Mã | 5823–5824 |
Lịch Ethiopia | 307–308 |
Lịch Holocen | 10315 |
Lịch Hồi giáo | 316 BH – 315 BH |
Lịch Igbo | −685 – −684 |
Lịch Iran | 307 BP – 306 BP |
Lịch Julius | 315 CCCXV |
Lịch Myanma | −323 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 859 |
Dương lịch Thái | 858 |
Lịch Triều Tiên | 2648 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|