2033
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2000 2010 2020 2030 2040 2050 2060 |
Năm: | 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 |
Lịch Gregory | 2033 MMXXXIII |
Ab urbe condita | 2786 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1482 ԹՎ ՌՆՁԲ |
Lịch Assyria | 6783 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2089–2090 |
- Shaka Samvat | 1955–1956 |
- Kali Yuga | 5134–5135 |
Lịch Bahá’í | 189–190 |
Lịch Bengal | 1440 |
Lịch Berber | 2983 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 4729 hoặc 4669 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 4730 hoặc 4670 |
Lịch Chủ thể | 122 |
Lịch Copt | 1749–1750 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 122 民國122年 |
Lịch Do Thái | 5793–5794 |
Lịch Đông La Mã | 7541–7542 |
Lịch Ethiopia | 2025–2026 |
Lịch Holocen | 12033 |
Lịch Hồi giáo | 1454–1455 |
Lịch Igbo | 1033–1034 |
Lịch Iran | 1411–1412 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1395 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 15 (令和15年) |
Phật lịch | 2577 |
Dương lịch Thái | 2576 |
Lịch Triều Tiên | 4366 |
Thời gian Unix | 1988150400–2019686399 |
Năm 2033 (số La Mã: MMXXXIII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2033 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 33 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ tư của thập niên 2030.
Sự kiện
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Sự kiện sắp diễn ra
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|